Có 2 kết quả:
米納爾迪 mǐ nà ěr dí ㄇㄧˇ ㄋㄚˋ ㄦˇ ㄉㄧˊ • 米纳尔迪 mǐ nà ěr dí ㄇㄧˇ ㄋㄚˋ ㄦˇ ㄉㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Minardi, Formula 1 racing team
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Minardi, Formula 1 racing team
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0